Nghĩa tiếng Việt của từ amplifier, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæmplɪfaɪər/
🔈Phát âm Anh: /ˈæmplɪfaɪə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một thiết bị điện tử có khả năng tăng cường độ âm thanh hoặc tín hiệu điện
Contoh: The sound system requires a powerful amplifier. (Hệ thống âm thanh cần một bộ khuếch đại mạnh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'amplificare', gồm 'amplus' nghĩa là 'lớn hơn' và 'facere' nghĩa là 'làm', kết hợp với hậu tố '-ier'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nghe nhạc qua một hệ thống âm thanh có bộ khuếch đại để nhớ từ 'amplifier'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: booster, enhancer
Từ trái nghĩa:
- danh từ: attenuator, reducer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- audio amplifier (bộ khuếch đại âm thanh)
- power amplifier (bộ khuếch đại công suất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He installed an amplifier in his car to improve the sound quality. (Anh ta lắp đặt một bộ khuếch đại trong xe của mình để cải thiện chất lượng âm thanh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, there was a musician who wanted to share his music with the world. He used an amplifier to make his guitar sound louder and reach more people. The amplifier helped him spread joy through his music, and everyone in the town loved his performances.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một nhạc sĩ muốn chia sẻ âm nhạc của mình với thế giới. Anh ta sử dụng một bộ khuếch đại để làm cho âm thanh của đàn guitar của mình to hơn và đến được nhiều người hơn. Bộ khuếch đại giúp anh ta lan tỏa niềm vui thông qua âm nhạc, và mọi người trong làng đều yêu thích buổi biểu diễn của anh ta.