Nghĩa tiếng Việt của từ amplitude, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæm.plɪ.tud/
🔈Phát âm Anh: /ˈæm.plɪ.tjuːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):độ lớn, biên độ
Contoh: The amplitude of the wave determines its energy. (Biên độ của sóng xác định năng lượng của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'amplitudo', từ 'amplus' nghĩa là 'lớn', kết hợp với hậu tố '-tudo'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sóng âm thanh có biên độ lớn, âm lượng cao.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: extent, range, size
Từ trái nghĩa:
- danh từ: minimum, smallness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- amplitude modulation (điều biên)
- peak amplitude (biên độ cực đại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The amplitude of the signal was measured. (Biên độ của tín hiệu đã được đo lường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land of high amplitudes, the waves were so powerful that they could move mountains. The people there learned to harness this energy, using the amplitude of the waves to power their cities. (Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất có biên độ lớn, sóng mạnh đến nỗi chúng có thể di chuyển núi. Người dân đó học cách khai thác năng lượng này, sử dụng biên độ của sóng để cung cấp năng lượng cho thành phố của họ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một miền đất có biên độ sóng rất lớn, lực của sóng có thể làm núi di chuyển. Người dân ở đó đã học cách khai thác năng lượng này, sử dụng biên độ của sóng để cung cấp năng lượng cho các thành phố của họ.