Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ amsterdam, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæm.stər.dæm/

🔈Phát âm Anh: /ˈæm.stər.dæm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thành phố lớn ở Hà Lan
        Contoh: Amsterdam is famous for its canals. (Amsterdam terkenal dengan kanal-kanaunya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'Amsterdam' bắt nguồn từ tiếng Hà Lan, 'Amstel' là tên của một dòng sông, và 'dam' có nghĩa là đập nước.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh một thành phố có nhiều kênh nước và cảnh đẹp vào buổi sáng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • thành phố Hà Lan

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Visit Amsterdam (Thăm Amsterdam)
  • Amsterdam canals (Kênh nước Amsterdam)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many tourists visit Amsterdam every year. (Nhiều khách du lịch thăm Amsterdam mỗi năm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the beautiful city of Amsterdam, there was a young artist who loved to paint the canals. Every morning, he would wake up early to capture the perfect light on the water, and his paintings became famous across the land. (Dulu di kota Amsterdam yang indah, ada seorang seniman muda yang suka melukis kanal. Setiap pagi, dia bangun pagi untuk menangkap cahaya yang sempurna di atas air, dan lukisan-lukisannya menjadi terkenal di seluruh negeri.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong thành phố Amsterdam xinh đẹp, có một nghệ sĩ trẻ yêu thích vẽ các kênh nước. Mỗi buổi sáng, anh ta thức dậy sớm để ghi lại ánh sáng hoàn hảo trên mặt nước, và các bức vẽ của anh ta trở nên nổi tiếng khắp đất nước.