Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ amuse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈmjuːz/

🔈Phát âm Anh: /əˈmjuːz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm vui lòng, làm giải trí
        Contoh: The clown amused the children at the party. (Diễn viên xiếc làm vui lòng trẻ em tại buổi tiệc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ad-' (đến) và 'muse' (múa hát), có nghĩa là 'đến để múa hát', sau đó dẫn đến ý nghĩa 'làm vui lòng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khi bạn đi xem xiếc và các diễn viên xiếc làm bạn cười khẩp nhịp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • entertain, delight, please

Từ trái nghĩa:

  • bore, annoy, irritate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • amuse oneself (giải trí cho bản thân)
  • amuse the crowd (làm vui lòng đám đông)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The magician's tricks amused the audience. (Trò ảo thuật của pháo đài làm vui lòng khán giả.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a clown named Charlie who loved to amuse people. He would perform magic tricks and make funny faces, which always made the children laugh. One day, he visited a small village where the people were sad. Charlie decided to use his skills to amuse them and bring joy back to the village. By the end of the day, the village was filled with laughter and happiness, all thanks to Charlie's amusing talents.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú hề tên Charlie yêu thích làm vui lòng mọi người. Anh ta biểu diễn những trò ảo thuật và làm những khuôn mặt hài hước, điều này luôn làm trẻ em cười. Một ngày nọ, anh ta đến thăm một ngôi làng nhỏ nơi mà người dân đang buồn bã. Charlie quyết định sử dụng kỹ năng của mình để làm vui lòng họ và mang niềm vui trở lại làng. Vào cuối ngày, làng đầy tiếng cười và hạnh phúc, tất cả đều nhờ vào tài năng giải trí của Charlie.