Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ amusement, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈmjuzmənt/

🔈Phát âm Anh: /əˈmjuːzmənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự giải trí, sự vui chơi
        Contoh: The amusement park is full of exciting rides. (Công viên giải trí đầy những trò chơi thú vị.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ad-' (đến) + 'muse' (vui vẻ), kết hợp với hậu tố '-ment'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một khu vui chơi, nơi bạn có thể tận hưởng những trò giải trí.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: entertainment, fun, recreation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: boredom, dullness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • provide amusement (cung cấp sự giải trí)
  • seek amusement (tìm kiếm sự giải trí)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Watching movies is one of my favorite amusements. (Xem phim là một trong những sự giải trí yêu thích của tôi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land filled with amusement, people gathered to enjoy various forms of entertainment. They laughed, played games, and shared stories, all in the spirit of amusement.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất đầy sự giải trí, mọi người tụ tập để tận hưởng những hình thức giải trí khác nhau. Họ cười, chơi trò chơi và chia sẻ câu chuyện, tất cả đều trong tinh thần của sự giải trí.