Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ amusing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈmjuːzɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /əˈmjuːzɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):vui nhộn, hài hước
        Contoh: He told an amusing story. (Dia menceritakan kisah yang menghibur.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'amuse', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'amuser', có nghĩa là 'làm cho giải trí', kết hợp với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi hòa nhạc vui nhộn, nơi mọi người cười và tận hưởng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: entertaining, funny, comical

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: boring, dull, uninteresting

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an amusing anecdote (một câu chuyện vui)
  • amusingly enough (đủ vui nhộn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The clown's antics were amusing. (Antik klawn itu menghibur.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an amusing clown who could make everyone laugh. His tricks and jokes were so entertaining that people would come from far and wide to see him perform. One day, he decided to write a book of his amusing stories, which became a bestseller.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú hề vui nhộn có thể làm mọi người cười. Những mành khải và trò đùa của anh ta rất thú vị khiến mọi người từ xa gần đến để xem anh ta biểu diễn. Một ngày nọ, anh ta quyết định viết một cuốn sách về những câu chuyện vui nhộn của mình, cuốn sách đó trở thành một tác phẩm bán chạy nhất.