Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ an, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /æn/

🔈Phát âm Anh: /æn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • trạng từ (adv.):để biểu thị một sự kiện xảy ra trước khi một sự kiện khác xảy ra
        Contoh: An hour before the meeting, she called me. (Một giờ trước khi họp, cô ấy gọi cho tôi.)
  • từ nhắc lại (pron.):được sử dụng trước các danh từ đầu và các từ bắt đầu bằng âm vần thanh bật
        Contoh: An apple a day keeps the doctor away. (Một quả táo mỗi ngày giúp bạn tránh xa bác sĩ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'an' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được sử dụng như một dạng của 'one'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng 'an' trước các từ bắt đầu bằng âm vần thanh bật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • trạng từ: before, prior to
  • từ nhắc lại: a (trước các từ bắt đầu bằng âm vần không thanh bật)

Từ trái nghĩa:

  • trạng từ: after, following

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an hour ago (một giờ trước)
  • an apple (một quả táo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • trạng từ: An hour ago, I was still at work. (Một giờ trước, tôi vẫn còn làm việc.)
  • từ nhắc lại: An elephant is a large animal. (Một con voi là một loài động vật lớn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an elephant named An. An was an enormous animal, and everyone knew that an elephant never forgets. One day, an hour before the circus show, An remembered a crucial detail that saved the performance.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con voi tên là An. An là một con vật khổng lồ, và mọi người đều biết rằng một con voi không bao giờ quên. Một ngày, một giờ trước buổi diễn xiếc, An nhớ đến một chi tiết quan trọng đã cứu vãn buổi biểu diễn.