Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ anachronism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈnæk.rə.nɪz.əm/

🔈Phát âm Anh: /əˈnæk.rə.nɪz.əm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):điều gì đó không đúng thời điểm, không phù hợp với thời gian hiện tại
        Contoh: Wearing a suit of armor in modern times is an anachronism. (Đi kèn áo giáp trong thời đại hiện nay là một anachronism.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'ana-' (sai lệch) và 'khronos' (thời gian), từ đó hình thành 'anachronism'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh trong phim mà một nhân vật cổ điển xuất hiện trong thế giới hiện đại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: anachronistic, out of time, out of place

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: timely, appropriate, relevant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an anachronism in modern society (một anachronism trong xã hội hiện đại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The use of a typewriter in a modern office is an anachronism. (Việc sử dụng máy đánh chữ trong văn phòng hiện đại là một anachronism.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a modern city, there was an old man who still used a horse and carriage. Everyone considered him an anachronism, but he loved the old ways. One day, a young boy asked him why he didn't use a car, and the old man replied, 'This is my connection to the past, and it reminds me of a simpler time.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố hiện đại, có một ông già vẫn dùng ngựa và xe ngựa. Mọi người coi ông ta là một anachronism, nhưng ông ta yêu quý những cách cũ. Một ngày, một cậu bé hỏi ông ta tại sao không dùng xe hơi, và ông già trả lời, 'Đây là kết nối của tôi với quá khứ, nó nhắc nhở tôi về một thời đại đơn giản hơn.'