Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ anachronistic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæn.əˈkrɑː.nɪ.stɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˌæn.əˈkrɒn.ɪ.stɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không đúng thời gian, một cách không hợp lý về thời gian
        Contoh: The use of a smartphone in a medieval setting is anachronistic. (Penggunaan smartphone dalam pengaturan abad pertengahan adalah anachronistik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'ana-', có nghĩa là 'không', và 'khronos', có nghĩa là 'thời gian', kết hợp với hậu tố '-istic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh trong phim mà có một chiếc điện thoại thông minh xuất hiện trong một thế giới trung cổ, điều này làm bạn nhớ đến từ 'anachronistic'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: out of time, misplaced in time

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: timely, appropriate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • anachronistic error (lỗi không đúng thời gian)
  • anachronistic element (yếu tố không đúng thời gian)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The movie's depiction of knights using guns is anachronistic. (Persembahan filem mengenai kesatria menggunakan senjata api adalah anachronistik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a medieval village, a man was seen using a smartphone, which was anachronistic. The villagers were amazed and thought he was a wizard. (Trong một ngôi làng thời trung cổ, một người đàn ông được thấy sử dụng điện thoại thông minh, điều đó là anachronistic. Những người dân làng đã kinh ngạc và nghĩ anh ta là một phù thủy.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng thời trung cổ, một người đàn ông được thấy sử dụng điện thoại thông minh, điều đó là anachronistic. Những người dân làng đã kinh ngạc và nghĩ anh ta là một phù thủy.