Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ anaerobic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌeɪ.neɪ.ˈroʊ.bɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˌeɪ.neɪ.ˈrəʊ.bɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không cần oxy, không oxy hóa
        Contoh: Anaerobic bacteria can survive without oxygen. (Vi khuẩn không cần oxy có thể tồn tại mà không cần oxy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'an-' (không) + 'aerobios' (sống dưới khí quyển có oxy), kết hợp với hậu tố '-ic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một môi trường không có oxy, nơi vi khuẩn anaerobic có thể sống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: anoxybic, anoxybiotic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: aerobic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • anaerobic digestion (quá trình phân hủy không cần oxy)
  • anaerobic exercise (tập luyện không cần oxy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The anaerobic process is used in waste treatment. (Quá trình không cần oxy được sử dụng trong xử lý chất thải.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where oxygen was scarce, the anaerobic creatures thrived. They lived deep in the oceans, away from the surface where oxygen was present. Their unique ability to survive without oxygen made them the dominant species in this underwater realm.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà oxy rất ít, những sinh vật không cần oxy phát triển mạnh. Chúng sống sâu dưới đại dương, xa mặt nước nơi có oxy. Khả năng đặc biệt của chúng để sống mà không cần oxy khiến chúng trở thành loài chiếm ưu thế trong vương quốc dưới nước này.