Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ analogous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈnæl.ə.ɡəs/

🔈Phát âm Anh: /əˈnæl.ə.ɡəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tương tự, tương đồng
        Contoh: The heart is analogous to a pump. (Tim tương tự như một máy bơm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'analogos', từ 'ana-' nghĩa là 'theo' và 'logos' nghĩa là 'tỉ lệ', 'so sánh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc so sánh hai đối tượng có cấu trúc hoặc chức năng tương tự nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tương tự, tương đồng, so sánh được

Từ trái nghĩa:

  • khác biệt, không tương đồng

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • analogous to (tương tự như)
  • analogous situations (tình huống tương tự)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The situation in the movie was analogous to real life events. (Tình huống trong phim tương tự như các sự kiện thực tế.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a story, two characters find themselves in situations that are analogous to each other, helping them understand and support each other better.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một câu chuyện, hai nhân vật gặp phải những tình huống tương tự nhau, giúp họ hiểu và hỗ trợ nhau tốt hơn.