Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ analogue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæn.ə.lɔɡ/

🔈Phát âm Anh: /ˈæn.ə.lɒɡ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một thứ tương tự, tương đương
        Contoh: A clock with hands is an analogue of a digital clock. (Sebuah jam tangan adalah analog dari jam digital.)
  • tính từ (adj.):tương tự, tương đương
        Contoh: The analogue signal is different from the digital one. (Sinyal analog berbeda dari sinyal digital.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'analogos', bao gồm 'ana-' nghĩa là 'theo' và 'logos' nghĩa là 'tỉ lệ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc so sánh hai thứ tương tự như 'analogue' và 'digital' trong kỹ thuật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: equivalent, counterpart
  • tính từ: similar, equivalent

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: digital, different

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • analogue system (hệ thống tương tự)
  • analogue signal (tín hiệu tương tự)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: This analogue watch is more traditional. (Jam analog ini lebih tradisional.)
  • tính từ: The old system was completely analogue. (Sistem lama benar-benar analog.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a world where everything was digital, a group of people found an old analogue device. They were fascinated by its simplicity and the way it represented time. This discovery led them to appreciate the beauty of analogue in a digital world. (Dulu, di dunia di mana semuanya digital, sekelompok orang menemukan perangkat analog tua. Mereka kagum dengan kesederhanaannya dan cara mewakili waktu. Penemuan ini membuat mereka menghargai keindahan analog di dunia digital.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một thế giới mà mọi thứ đều là kỹ thuật số, một nhóm người tìm thấy một thiết bị tương tự cũ. Họ thích thú với sự đơn giản của nó và cách nó biểu hiện thời gian. Khám phá này khiến họ trân trọng vẻ đẹp của tương tự trong một thế giới kỹ thuật số.