Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ analogy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈnæl.ə.dʒi/

🔈Phát âm Anh: /əˈnæl.ə.dʒi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tương tự, sự so sánh
        Contoh: The teacher used an analogy to explain the concept. (Guru menggunakan analogi untuk menjelaskan konsep.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'analogia', bao gồm 'ana-' có nghĩa là 'theo' và 'logos' có nghĩa là 'tỉ lệ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc so sánh hai điều giống nhau để giải thích một khái niệm phức tạp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: comparison, parallel

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: contrast, dissimilarity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • draw an analogy (vẽ ra một sự tương tự)
  • by analogy (theo sự tương tự)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The analogy of the sun and the earth helped the students understand the solar system. (Analogi antara matahari dan bumi membantu siswa memahami tata surya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a teacher wanted to explain the concept of gravity to her students. She used an analogy of a giant invisible net that holds the planets in place, similar to how a spider's web holds its prey. This analogy helped the students visualize and understand the complex concept of gravity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một giáo viên muốn giải thích khái niệm về trọng lực cho học sinh của mình. Cô sử dụng sự tương tự về một lưới vô hình khổng lồ giữ cho các hành tinh ở chỗ, tương tự như cách mạng nhện giữ con mồi. Sự tương tự này giúp học sinh hình dung và hiểu được khái niệm phức tạp về trọng lực.