Nghĩa tiếng Việt của từ analysis, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈnæl.ə.sɪs/
🔈Phát âm Anh: /əˈnæl.ɪ.sɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc phân tích, xem xét một vấn đề hoặc tình huống một cách chi tiết
Contoh: The analysis of the data took several hours. (Menganalisis data membutuhkan beberapa jam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'analyein', có nghĩa là 'phân tách', 'giải thích'. Được hình thành từ các yếu tố 'ana-' (lên) và 'lysis' (giải phóng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc phân tích dữ liệu trong một báo cáo hoặc nghiên cứu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: examination, study, investigation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: synthesis, summary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in-depth analysis (phân tích sâu rộng)
- data analysis (phân tích dữ liệu)
- market analysis (phân tích thị trường)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The analysis of the financial data was crucial for the decision. (Analisis data keuangan sangat penting untuk keputusan itu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a researcher named Alex was working on an analysis of climate change data. He spent days analyzing the data to understand the impact of human activities on the environment. His detailed analysis helped policymakers make informed decisions to protect the planet. (Dulu kala, seorang peneliti bernama Alex bekerja pada analisis data perubahan iklim. Dia menghabiskan berhari-hari menganalisis data untuk memahami dampak kegiatan manusia pada lingkungan. Analisisnya yang rinci membantu para pembuat kebijakan untuk membuat keputusan yang terinformasi untuk melindungi planet ini.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà nghiên cứu tên Alex đang làm việc trên một phân tích dữ liệu về biến đổi khí hậu. Anh ấy dành nhiều ngày để phân tích dữ liệu để hiểu được tác động của hoạt động của con người lên môi trường. Phân tích chi tiết của anh ấy đã giúp các nhà hoạch định chính sách đưa ra những quyết định có căn cứ để bảo vệ hành tinh này.