Nghĩa tiếng Việt của từ analytic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæn.əˈlɪt.ɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌæn.əˈlɪt.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):phân tích, có tính phân tích
Contoh: She has an analytic approach to problem-solving. (Dia memiliki pendekatan analitik untuk pemecahan masalah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'analytikós', từ 'analýein' nghĩa là 'phân tích', kết hợp với hậu tố '-ic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc phân tích dữ liệu trong khoa học hoặc kinh doanh, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'analytic'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: analytical, dissective, analytical
Từ trái nghĩa:
- tính từ: synthetic, holistic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- analytic thinking (tư duy phân tích)
- analytic approach (phương pháp phân tích)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The analytic method is widely used in scientific research. (Metode analitik banyak digunakan dalam penelitian ilmiah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist named Alex who loved using the analytic method to solve complex problems. One day, he faced a challenging puzzle that required him to analyze various data points. With his analytic skills, Alex was able to break down the problem into smaller, manageable parts and eventually found the solution. His success was celebrated by his peers, who admired his analytic approach.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học tên Alex yêu thích sử dụng phương pháp phân tích để giải quyết các vấn đề phức tạp. Một ngày nọ, anh ta đối mặt với một câu đố khó khăn cần anh ta phân tích nhiều điểm dữ liệu. Với kỹ năng phân tích của mình, Alex đã có thể chia vấn đề thành những phần nhỏ hơn, dễ quản lý và cuối cùng tìm ra giải pháp. Thành công của anh ta đã được các đồng nghiệp khen ngợi, họ ngưỡng mộ cách tiếp cận phân tích của anh ta.