Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ analytical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæn.əˈlɪt.ɪ.kəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌæn.əˈlɪt.ɪ.kəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến phân tích hoặc đòi hỏi khả năng phân tích
        Contoh: She has an analytical mind. (Dia memiliki pikiran analitis.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'analytikos', có nghĩa là 'có thể phân tích', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc giải một bài toán phức tạp, cần sự phân tích cẩn thận.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: analytical, critical, discerning

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unanalytical, intuitive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • analytical skills (kỹ năng phân tích)
  • analytical thinking (tư duy phân tích)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His analytical approach helped solve the problem. (Pendekatan analitisnya membantu memecahkan masalah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a detective with an analytical mind. He could solve any mystery by carefully analyzing the clues. One day, he faced a particularly challenging case. By using his analytical skills, he was able to piece together the evidence and catch the criminal.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử có óc phân tích. Anh ta có thể giải quyết bất kỳ vấn đề bí ẩn nào bằng cách phân tích cẩn thận các manh mối. Một ngày nọ, anh ta đối mặt với một vụ án đặc biệt khó khăn. Bằng cách sử dụng kỹ năng phân tích của mình, anh ta đã có thể ghép nối các bằng chứng và bắt được tên tội phạm.