Nghĩa tiếng Việt của từ analyze, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæn.ə.laɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈæn.ə.laɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phân tích, xem xét kỹ lưỡng
Contoh: The scientist analyzed the data carefully. (Nhà khoa học đã phân tích dữ liệu một cách cẩn thận.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'ana-', có nghĩa là 'lên' hoặc 'qua', kết hợp với 'lysis' từ 'lýein', nghĩa là 'giải phóng' hoặc 'phá vỡ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc phân tích một bức tranh phức tạp, bạn phải 'phá vỡ' nó thành các phần nhỏ để hiểu rõ hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: examine, study, investigate
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, overlook
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- analyze the situation (phân tích tình hình)
- data analysis (phân tích dữ liệu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We need to analyze the results before making a decision. (Chúng ta cần phải phân tích kết quả trước khi đưa ra quyết định.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a detective needed to analyze a complex case. He broke down the evidence into smaller pieces, examining each detail carefully. Through his thorough analysis, he was able to solve the mystery.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thám tử cần phải phân tích một vụ án phức tạp. Ông ta chia nhỏ bằng chứng thành những phần nhỏ hơn, xem xét từng chi tiết một cách cẩn thận. Thông qua phân tích kỹ lưỡng của mình, ông ta đã giải mã được bí ẩn.