Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ anarchist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæn.ər.kɪst/

🔈Phát âm Anh: /ˈæn.ə.kɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người theo chủ nghĩa vô chính phủ
        Contoh: The anarchist believes in the abolition of all forms of government. (Anarkis percaya pada penghapusan semua bentuk pemerintahan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'anarchos', có nghĩa là 'không có chủ', từ 'an-' (không) và 'archos' (chủ). Kết hợp với hậu tố '-ist' để chỉ người theo đuổi một tư tưởng hay hoạt động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc biểu tình, nơi những người theo chủ nghĩa vô chính phủ (anarchists) đang kêu gọi sự thay đổi căn bản trong cách thức chính sách và quyền lực được quản lý.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: rebel, dissident

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: conformist, loyalist

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • anarchist movement (phong trào chủ nghĩa vô chính phủ)
  • anarchist ideology (tư tưởng chủ nghĩa vô chính phủ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The anarchist group was known for its radical views. (Nhóm chủ nghĩa vô chính phủ nổi tiếng với quan điểm cấp tiến của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an anarchist who dreamed of a world without rulers. He traveled far and wide, spreading his ideas and inspiring others to join his cause. Together, they worked to create a society where freedom and equality reigned supreme.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người theo chủ nghĩa vô chính phủ mơ ước một thế giới không có người cai quản. Ông đi xa và rộng, lan tỏa ý tưởng của mình và truyền cảm hứng cho người khác tham gia vì lý tưởng của mình. Cùng nhau, họ cố gắng tạo nên một xã hội mà tự do và bình đẳng là nền tảng.