Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ anarchy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæn.ər.ki/

🔈Phát âm Anh: /ˈæn.ər.ki/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tình trạng vô chính phủ, hỗn loạn
        Contoh: The city was in a state of anarchy after the government collapsed. (Kota itu berada dalam kondisi anarhi setelah pemerintah runtuh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'anarchia', từ 'anarchos' nghĩa là 'không có người đứng đầu', kết hợp với hậu tố '-y'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thành phố hoang tàn, không có quyền lực hợp pháp để kiểm soát, dẫn đến tình trạng vô chính phủ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: chaos, disorder, lawlessness

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: order, government, control

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • state of anarchy (trạng thái vô chính phủ)
  • anarchy reigns (vô chính phủ đang trỗi dậy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The protest led to a brief period of anarchy in the streets. (Pengungsian itu menyebabkan suatu masa anarhi singkat di jalanan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where anarchy prevailed, there was no government to enforce laws. People lived in constant fear and chaos. One day, a group of citizens decided to restore order and formed a new government, bringing peace back to the land.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một đất nước mà anarchy là chủ đạo, không có chính phủ để thực thi luật pháp. Người dân sống trong nỗi sợ hãi và hỗn loạn không ngừng. Một ngày nọ, một nhóm công dân quyết định khôi phục trật tự và thành lập một chính phủ mới, mang lại hòa bình trở lại đất nước.