Nghĩa tiếng Việt của từ anathema, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈnæ.θə.mə/
🔈Phát âm Anh: /əˈnæ.θɪ.mə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):điều bị cấm hoặc ghét, điều bị kỵ
Contoh: Lying is an anathema to me. (Berbohong adalah sesuatu yang dilarang bagi saya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'anathema', có nghĩa là 'đặt ngoài sự chú ý', từ 'anathēmein', có nghĩa là 'đặt lên', liên quan đến 'ana-' và 'tithenai'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đồng bào đang phẫn nộ vì một điều gì đó bị cấm, điều đó có thể giúp bạn nhớ được từ 'anathema'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: taboo, prohibition, curse
Từ trái nghĩa:
- danh từ: blessing, approval, acceptance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- consider something as an anathema (coi điều gì là điều bị cấm)
- an anathema to someone (điều bị kỵ đối với ai đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Cheating is an anathema in our society. (Trộm cắp là điều bị cấm trong xã hội của chúng ta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a village where lying was considered an anathema. Everyone lived in harmony, knowing that trust was the foundation of their community. One day, a stranger came to the village and told a lie. The villagers were shocked and immediately banished the stranger, reinforcing the importance of truth in their lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một làng mà nói dối được coi là điều bị cấm. Mọi người sống hòa thuận, biết rằng sự tin cậy là nền tảng của cộng đồng họ. Một ngày nọ, một người lạ đến làng và nói dối. Những người dân trong làng đã bị sốc và ngay lập tức trục xuất người lạ, khẳng định tầm quan trọng của sự thật trong cuộc sống của họ.