Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ anatomy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈnæt.ə.mi/

🔈Phát âm Anh: /əˈnæt.ə.mi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khoa học về cấu trúc và hệ thống của cơ thể sống
        Contoh: He studied anatomy to become a doctor. (Dia belajar anatomi untuk menjadi dokter.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'anatomia', từ 'ana' nghĩa là 'lên', và 'tome' nghĩa là 'cắt', liên hệ đến việc cắt ngang để nghiên cứu cấu trúc cơ thể.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cắt ngang cơ thể trong khoa học để hiểu cấu trúc bên trong.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: dissection, structure, organization

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: synthesis, composition

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • human anatomy (giải phẫu người)
  • animal anatomy (giải phẫu động vật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The anatomy of a frog is studied in biology class. (Anatomi katak dipelajari di kelas biologi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a curious student named Alex wanted to understand the human body better. He decided to study anatomy, learning about the intricate structures and systems that make up our bodies. Through his studies, Alex gained a deep appreciation for the complexity of life, which helped him in his dream to become a doctor.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một học sinh tò mò tên Alex muốn hiểu rõ hơn về cơ thể con người. Anh quyết định học giải phẫu, tìm hiểu về những cấu trúc và hệ thống phức tạp tạo nên cơ thể chúng ta. Qua việc học, Alex có được sự đánh giá cao sâu sắc về sự phức tạp của sự sống, điều này giúp ích cho ước mơ của anh trở thành một bác sĩ.