Nghĩa tiếng Việt của từ ancestor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæn.sest.ər/
🔈Phát âm Anh: /ˈæn.ses.tər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người thân nhân của một người nào đó ở thế hệ trước, tổ tiên
Contoh: He traced his ancestors back to the 16th century. (Dia theo dõi tổ tiên của mình về thế kỷ 16.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'antecessor', gồm 'ante-' nghĩa là 'trước' và 'cedere' nghĩa là 'đi', 'di chuyển'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến gia đình và lịch sử dòng họ để nhớ từ 'ancestor'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: forebear, progenitor, antecedent
Từ trái nghĩa:
- danh từ: descendant, offspring
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- direct ancestor (tổ tiên trực tiếp)
- distant ancestor (tổ tiên xa xôi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She is researching her ancestors. (Cô ấy đang nghiên cứu về tổ tiên của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who wanted to learn about his ancestors. He traveled far and wide, collecting stories and artifacts from the past. Each piece of information brought him closer to understanding his heritage and the lives of his ancestors.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông muốn tìm hiểu về tổ tiên của mình. Ông đã đi xa và rộng, thu thập các câu chuyện và hiện vật từ quá khứ. Mỗi thông tin ông tìm được đều giúp ông hiểu rõ hơn về bản sắc và cuộc đời của tổ tiên.