Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ancestral, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ænˈsɛstrəl/

🔈Phát âm Anh: /ænˈsest(rə)l/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc về tổ tiên, gia đình hoặc dòng dõi
        Contoh: They visited their ancestral home. (Mereka mengunjungi rumah nenek moyang mereka.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'antecessor' qua tiếng Pháp 'ancestre', có nghĩa là 'người đi trước'. Được kết hợp với hậu tố '-al' để tạo thành tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến lịch sử gia đình, những người đã sống trước đây và ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: hereditary, lineage, familial

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: modern, contemporary

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ancestral home (ngôi nhà của tổ tiên)
  • ancestral heritage (di sản tổ tiên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The ancestral traditions are still respected today. (Truyền thống tổ tiên vẫn được tôn trọng ngày nay.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the ancestral traditions were celebrated every year. The villagers would gather at the ancestral home, sharing stories of their forefathers and honoring their legacy. This annual event reminded everyone of the importance of preserving their ancestral heritage.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, các truyền thống tổ tiên được kỷ niệm mỗi năm. Dân làng tụ họp tại ngôi nhà của tổ tiên, chia sẻ những câu chuyện về tổ phụ và tôn vinh di sản của họ. Sự kiện năm này nhắc nhở mọi người về tầm quan trọng của việc bảo tồn di sản tổ tiên của họ.