Nghĩa tiếng Việt của từ anchor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæŋ.kɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈæŋ.kə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):móc neo, phao neo
Contoh: The ship dropped its anchor to stay in place. (Kapal menurunkan anknya untuk tetap berada di tempat.) - động từ (v.):neo, để neo
Contoh: They anchored the boat near the shore. (Mereka để neo thuyền gần bờ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'ancor', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'ancora', được trích dẫn từ tiếng Greek 'ankura'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc neo để giữ cho tàu không bị trôi dạt, có thể liên tưởng đến việc giữ chắc một vật gì đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mooring, tether
- động từ: moor, tether
Từ trái nghĩa:
- động từ: unmoor, untether
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cast anchor (thả neo)
- weigh anchor (cân neo, bắt đầu chuyến đi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The anchor kept the ship steady in the storm. (Móc neo giữ cho tàu ổn định trong cơn bão.)
- động từ: The captain decided to anchor offshore. (Thuyền trưởng quyết định để neo ngoài khơi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a ship was caught in a fierce storm. The captain quickly ordered to drop the anchor to prevent the ship from drifting. The anchor held firm, and the ship weathered the storm safely. (Ngày xửa ngày xưa, một con tàu bị mắc kẹt trong một cơn bão dữ dội. Thuyền trưởng nhanh chóng ra lệnh thả neo để ngăn chặn tàu trôi dạt. Móc neo giữ chắc, và tàu vượt qua cơn bão một cách an toàn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một con tàu bị mắc kẹt trong một cơn bão dữ dội. Thuyền trưởng nhanh chóng ra lệnh thả neo để ngăn chặn tàu trôi dạt. Móc neo giữ chắc, và tàu vượt qua cơn bão một cách an toàn.