Nghĩa tiếng Việt của từ ancient, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈeɪn.ʃənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈeɪn.ʃənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cổ xưa, cổ đại
Contoh: The ancient ruins are fascinating. (Khu ruộng cổ xưa rất hấp dẫn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'antiquus', có nghĩa là 'cũ', 'cổ xưa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các tòa tháp, di tích cổ xưa như Ai Cập, các bức ảnh về cổ xưa có thể giúp bạn nhớ được từ 'ancient'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: old, antique, archaic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: modern, new, contemporary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ancient history (lịch sử cổ xưa)
- ancient civilization (nền văn minh cổ xưa)
- ancient times (thời kỳ cổ xưa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The ancient city of Petra is a UNESCO World Heritage Site. (Thành phố cổ xưa Petra là một Khu di sản thế giới của UNESCO.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in an ancient land, there lived a wise old man who knew the secrets of the ancient artifacts. He used his knowledge to protect the ancient ruins from being destroyed by modern civilization. His efforts preserved the ancient beauty for future generations to admire.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất cổ xưa, có một người đàn ông lão luyện biết được bí mật của các hiện vật cổ xưa. Ông ta sử dụng kiến thức của mình để bảo vệ các di tích cổ xưa khỏi bị phá hủy bởi nền văn minh hiện đại. Nỗ lực của ông đã giữ gìn được vẻ đẹp cổ xưa để các thế hệ tương lai có thể ngưỡng mộ.