Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ancillary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ænˈsɪl.ər.i/

🔈Phát âm Anh: /ænˈsɪl.ər.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):phụ trợ, hỗ trợ
        Contoh: The hospital has many ancillary services. (Rumah sakit ini memiliki banyak layanan pendukung.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ancillaris', từ 'ancilla' nghĩa là 'phụ nữ phục vụ', liên hệ với từ 'ancilla' có nghĩa là 'phục vụ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người phụ nữ phục vụ trong một cơ quan lớn, cung cấp sự hỗ trợ cho các hoạt động chính.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • supportive, auxiliary, secondary

Từ trái nghĩa:

  • primary, main, leading

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ancillary services (dịch vụ phụ trợ)
  • ancillary staff (nhân viên phụ trợ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: The ancillary staff played a crucial role in the event. (Nhân viên phụ trợ đóng một vai trò quan trọng trong sự kiện.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a large hospital, the ancillary staff worked tirelessly to support the main doctors and nurses. They ensured that all the necessary supplies were available and helped in various departments to keep the hospital running smoothly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một bệnh viện lớn, nhân viên phụ trợ làm việc không mệt mỏi để hỗ trợ các bác sĩ và y tá chính. Họ đảm bảo rằng tất cả những nhu cầu cung cấp đồ cần thiết đều sẵn sàng và giúp đỡ các khoa khác nhau để giữ cho bệnh viện hoạt động suôn sẻ.