Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ and, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ænd/

🔈Phát âm Anh: /ənd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • liên từ (conj.):và, cộng với
        Contoh: She is smart and beautiful. (Dia pintar dan cantik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'et', được thay đổi trong tiếng Anh cổ thành 'and'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc kết hợp hai đối tượng hoặc ý tưởng, như khi bạn nói 'tôi và bạn'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • liên từ: và, cộng với, thêm vào

Từ trái nghĩa:

  • liên từ: hoặc, nếu không

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • and so on (và cứ thế)
  • and then (và sau đó)
  • both...and... (cả...và...)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • liên từ: I went to the store and bought some bread. (Saya pergi ke toko dan membeli roti.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a cat and a dog. The cat was black and the dog was white. They lived together and played every day. One day, they found a ball and decided to play with it. They had fun and became best friends.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo và một con chó. Con mèo màu đen và con chó màu trắng. Chúng sống cùng nhau và chơi mỗi ngày. Một ngày, chúng tìm thấy một quả bóng và quyết định chơi với nó. Chúng vui vẻ và trở thành bạn tốt nhất của nhau.