Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ andromeda, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæn.drəˈmiː.də/

🔈Phát âm Anh: /ˌæn.drəˈmiː.də/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tên một chòm sao và một ngôi sao trong chòm sao đó
        Contoh: Andromeda is a constellation visible from the northern hemisphere. (Andromeda là một chòm sao có thể nhìn thấy từ vùng bán cầu Bắc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Hy Lạp 'Andromēda', đại diện cho một nữ thần trong thần thoại Hy Lạp.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến vũ trụ và các ngôi sao, đặc biệt là chòm sao Andromeda.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: constellation, star system

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Andromeda galaxy (dải ngân hà Andromeda)
  • Andromeda Nebula (tinh vân Andromeda)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The Andromeda constellation is one of the 88 modern constellations. (Chòm sao Andromeda là một trong 88 chòm sao hiện đại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the vast universe, there was a beautiful constellation named Andromeda. It was named after a princess in Greek mythology who was chained to a rock as a sacrifice to a sea monster. One night, a stargazer looked up and saw the Andromeda constellation shining brightly, reminding him of the ancient tale.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong vũ trụ rộng lớn, có một chòm sao đẹp được gọi là Andromeda. Nó được đặt tên theo một công chúa trong thần thoại Hy Lạp, người bị trói vào một tảng đá làm hiến thế cho một con quái vật biển. Một đêm, một người ngắm sao nhìn lên và thấy chòm sao Andromeda tỏa sáng rực rỡ, nhắc nhở anh ta về câu chuyện cổ xưa.