Nghĩa tiếng Việt của từ anecdotal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæn.ɪkˈdoʊ.t̬əl/
🔈Phát âm Anh: /ˌæn.ɪkˈdəʊ.t̬əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến các câu chuyện nhỏ, chuyện kể, chưa được chứng minh
Contoh: The evidence was largely anecdotal. (Bukti itu chủ yếu là chuyện kể.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'anecdota', có nghĩa là những điều chưa được công bố, từ 'anekdota' nghĩa là 'chưa kể đến'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi thảo luận nơi mọi người chia sẻ những câu chuyện nhỏ về kinh nghiệm của họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: informal, unverified, hearsay
Từ trái nghĩa:
- tính từ: factual, verified, empirical
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- anecdotal evidence (bằng chứng chuyện kể)
- anecdotal information (thông tin chuyện kể)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His research was based on anecdotal evidence. (Nghiên cứu của anh ta dựa trên bằng chứng chuyện kể.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a researcher who collected stories from people around the world. Although the information was anecdotal, it provided a rich tapestry of human experiences.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà nghiên cứu tập hợp những câu chuyện từ mọi người trên thế giới. Mặc dù thông tin đó là chuyện kể, nhưng nó cung cấp một bức tranh phong phú về trải nghiệm của con người.