Nghĩa tiếng Việt của từ anecdote, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæn.ɪk.doʊt/
🔈Phát âm Anh: /ˈæn.ɪk.dəʊt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):câu chuyện ngắn vui, chuyện nhỏ để kể chuyện
Contoh: He told us an amusing anecdote about his grandfather. (Dia kể cho kami sebuah anekdot lucu tentang kakeknya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'anekdota', có nghĩa là 'chưa được kể', từ 'an-', 'chưa', và 'ekdotos', 'được kể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một buổi trò chuyện vui vẻ với bạn bè, khi mọi người chia sẻ những câu chuyện nhỏ vui, điều này giúp bạn nhớ đến 'anecdote'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: story, tale, narrative
Từ trái nghĩa:
- danh từ: fact, truth
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- share an anecdote (chia sẻ một câu chuyện nhỏ)
- anecdote about (câu chuyện nhỏ về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She loves to collect interesting anecdotes from her travels. (Dia suka mengumpulkan anekdot menarik dari perjalanannya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved to share anecdotes. Every evening, he would gather his friends and tell them amusing stories about his adventures. Each anecdote was like a small treasure, making their time together unforgettable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích chia sẻ những câu chuyện nhỏ. Mỗi buổi tối, ông ta sẽ tụ tập bạn bè và kể cho họ nghe những câu chuyện vui về những cuộc phiêu lưu của mình. Mỗi câu chuyện nhỏ như một kho báu nhỏ, làm cho thời gian ở bên nhau của họ khó quên.