Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ anemia, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈniːmiə/

🔈Phát âm Anh: /əˈniːmiə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tình trạng thiếu máu do thiếu sắt hoặc các yếu tố khác
        Contoh: Anemia can cause fatigue and weakness. (Chứng thiếu máu có thể gây ra mệt mỏi và yếu đi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'anaimia', có nghĩa là 'không máu', từ 'an-' (không) và 'haima' (máu).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người mặc áo màu hồng nhạt, đại diện cho sự yếu đi và mệt mỏi do thiếu máu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bloodlessness, hypochromia

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: polycythemia, hyperchromia

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • anemia treatment (điều trị chứng thiếu máu)
  • anemia symptoms (triệu chứng chứng thiếu máu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The doctor diagnosed her with severe anemia. (Bác sĩ chẩn đoán cô ấy mắc chứng thiếu máu nặng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young girl named Lily who suffered from anemia. Her skin was pale, and she often felt tired. One day, she visited a doctor who prescribed her iron supplements. With time, Lily's energy returned, and her cheeks regained their rosy color.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái trẻ tên là Lily bị mắc chứng thiếu máu. Da cô ấy xanh nhạt, và cô ấy thường cảm thấy mệt mỏi. Một ngày, cô ấy đến khám bác sĩ, người đã kê đơn cho cô ấy thuốc bổ sắt. Theo thời gian, năng lượng của Lily trở lại, và má cô ấy lại có màu hồng tươi.