Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ anemometer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˌnɛməˈmiːtər/

🔈Phát âm Anh: /əˌniːməˈmiːtə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy đo gió, công cụ để đo tốc độ gió
        Contoh: The anemometer showed a wind speed of 20 km/h. (Cái anemometer cho biết tốc độ gió là 20 km/h.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'anemos' nghĩa là 'gió' và 'metron' nghĩa là 'đo lường'. Kết hợp thành từ 'anemometer' để chỉ công cụ đo tốc độ gió.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Trên đỉnh núi, một người đang sử dụng máy đo gió để theo dõi tốc độ gió.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: wind gauge, wind speed sensor

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • anemometer reading (kết quả đo của anemometer)
  • install an anemometer (lắp đặt một anemometer)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The weather station uses an anemometer to measure wind speed. (Trạm thời tiết sử dụng anemometer để đo tốc độ gió.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a windy city, there was a scientist who was very interested in the wind. He used an anemometer to measure the wind speed every day. One day, the anemometer recorded an unusually high wind speed, which led to the discovery of a new weather phenomenon.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một thành phố có gió mạnh, có một nhà khoa học rất quan tâm đến gió. Ông ta sử dụng một chiếc anemometer để đo tốc độ gió hàng ngày. Một ngày nọ, anemometer ghi nhận được tốc độ gió khác thường cao, dẫn đến việc phát hiện ra một hiện tượng thời tiết mới.