Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ anemone, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈnɛməni/

🔈Phát âm Anh: /əˈnɛməni/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài thực vật dưới nước, thường có cánh hoa sặc sỡ
        Contoh: The colorful anemones in the aquarium attract many visitors. (Những cánh hoa sặc sỡ của ấu trùng trong bể cá thu hút nhiều khách tham quan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'anemos' nghĩa là 'gió', được mở rộng để chỉ những loài thực vật dưới nước có cánh hoa như gió.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bể cá với những cánh hoa sặc sỡ như 'anemone'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sea anemone, flower anemone

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bright anemone (ấu trùng sặc sỡ)
  • anemone habitat (môi trường sống của ấu trùng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Divers often observe anemones in their natural habitat. (Người lặn thường quan sát ấu trùng trong môi trường tự nhiên của chúng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a deep blue sea, there lived a colorful anemone. Its vibrant petals danced with the gentle ocean breeze, attracting various sea creatures. One day, a curious fish swam by, mesmerized by the anemone's beauty. The fish and the anemone became friends, sharing stories of the sea and its wonders.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, dưới biển xanh thẳm, có một con ấu trùng màu sắc rực rỡ. Những cánh hoa tươi tắn của nó nhún nhường dưới làn gió nhẹ của đại dương, thu hút nhiều loài động vật biển. Một ngày nọ, một con cá tò mò bơi qua, choáng váng trước vẻ đẹp của ấu trùng. Con cá và ấu trùng trở thành bạn, chia sẻ những câu chuyện về biển và những kỳ quan của nó.