Nghĩa tiếng Việt của từ anesthetic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæn.əˈstet.ɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌæn.ɪˈstet.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chất gây tê
Contoh: The patient was given an anesthetic before surgery. (Bệnh nhân được tiêm chất gây tê trước khi phẫu thuật.) - tính từ (adj.):có tác dụng làm tê
Contoh: The anesthetic effect made him unable to feel pain. (Tác dụng làm tê khiến anh ta không thể cảm nhận được đau đớn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'an-', có nghĩa là 'không', kết hợp với 'aisthesis' nghĩa là 'cảm giác'. Tổ hợp này cho biết nghĩa của từ là 'không cảm giác'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh khi bệnh nhân đang được tiêm chất gây tê trước khi phẫu thuật, giúp bạn nhớ được từ 'anesthetic'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: anaesthetic, numbing agent
- tính từ: anaesthetic, numbing
Từ trái nghĩa:
- tính từ: sensitizing
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- anesthetic effect (tác dụng gây tê)
- anesthetic injection (tiêm chất gây tê)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Local anesthetic was used during the dental procedure. (Chất gây tê địa phương đã được sử dụng trong thủ thuật nha khoa.)
- tính từ: The anesthetic cream will numb your skin. (kem anesthetic sẽ làm tê da của bạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a patient needed surgery. The doctor used an anesthetic to make sure the patient wouldn't feel any pain during the procedure. As the anesthetic took effect, the patient felt no sensation, and the surgery was successful.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một bệnh nhân cần phải phẫu thuật. Bác sĩ sử dụng chất gây tê để đảm bảo bệnh nhân không cảm thấy đau trong quá trình phẫu thuật. Khi chất gây tê có hiệu quả, bệnh nhân không cảm nhận được bất kỳ cảm giác nào, và cuộc phẫu thuật thành công.