Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ anew, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈnu/

🔈Phát âm Anh: /əˈnjuː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):lại, một lần nữa, mới
        Contoh: She decided to start her life anew. (Dia memutuskan untuk memulai hidupnya kembali.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'anew', kết hợp từ 'an' (một) và 'ew' (từ 'again')

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bắt đầu một cuộc sống mới sau khi trải qua nhiều khó khăn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: again, afresh, newly

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: once, formerly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • start anew (bắt đầu lại)
  • live life anew (sống lại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: He began his studies anew after a long break. (Ia memulai kuliahnya kembali setelah istirahat yang lama.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who faced many challenges in his life. After overcoming them, he decided to start his life anew, embracing new opportunities and adventures. (Dahulu kala, ada seorang pria yang menghadapi banyak tantangan dalam hidupnya. Setelah mengatasi mereka, ia memutuskan untuk memulai hidupnya kembali, merangkul peluang dan petualangan baru.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông đã phải đối mặt với nhiều thử thách trong cuộc đời mình. Sau khi vượt qua chúng, ông quyết định bắt đầu cuộc sống của mình một lần nữa, chào đón những cơ hội và cuộc phiêu lưu mới.