Nghĩa tiếng Việt của từ angelic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌeɪn.ˈdʒɛl.ɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌeɪn.ˈdʒel.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về thiên thần, như thiên thần
Contoh: She has an angelic face. (Dia memiliki wajah yang mungkin.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'angelicus', từ 'angelus' nghĩa là 'thiên thần'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một thiên thần dễ thương, trong veo và tốt bụng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: heavenly, divine, saintly
Từ trái nghĩa:
- tính từ: devilish, evil, wicked
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- angelic smile (nụ cười thiên thần)
- angelic presence (sự hiện diện của thiên thần)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His voice was angelic. (Suara dia seperti mungkin.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an angelic child who always helped others. One day, she found a lost puppy and took care of it. Her kindness was like an angel's, and everyone loved her.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đứa trẻ thiên thần luôn giúp đỡ người khác. Một ngày, cô bé tìm thấy một chú chó bị lạc và chăm sóc nó. Lòng tốt của cô bé như thiên thần, và mọi người đều yêu mến cô bé.