Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ angiosperm, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈændʒi.oʊˌspɜrm/

🔈Phát âm Anh: /ˈændʒi.əʊˌspɜːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài thực vật có hoa, có quả bao bọc hạt
        Contoh: Angiosperms are the most diverse group of plants. (Angiosperms adalah kelompok tanaman yang paling beragam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'angeion' (nghĩa là 'bình') và 'sperma' (nghĩa là 'hạt'), tổng hợp thành 'angiosperm' để chỉ loài thực vật có hoa.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh vườn hoa, nơi nhiều loài thực vật có hoa đang nở rộ, giúp bạn nhớ được từ 'angiosperm'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: flowering plant, angiospermous plant

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: gymnosperm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • angiosperm diversity (sự đa dạng của thực vật có hoa)
  • angiosperm evolution (sự tiến hóa của thực vật có hoa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many angiosperms rely on insects for pollination. (Banyak angiosperms mengandalkan serangga untuk penyerbukan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a lush garden filled with various angiosperms, a botanist was studying the diversity of these flowering plants. He marveled at how each angiosperm had unique characteristics and played a crucial role in the ecosystem. (Dulu kala, di kebun subur yang dipenuhi berbagai angiosperms, seorang ahli botani sedang mempelajari keragaman tanaman berbunga ini. Dia mengagumi bagaimana setiap angiosperm memiliki karakteristik unik dan memainkan peran penting dalam ekosistem.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vườn tươi tốt với nhiều loài thực vật có hoa, một nhà thực vật học đang nghiên cứu sự đa dạng của những loài cây này. Ông kinh ngạc trước sự đa dạng của thực vật có hoa và vai trò quan trọng của chúng trong hệ sinh thái.