Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ angiotensin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌændʒioʊˈtɛnsɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˌændʒioʊˈtɛnsɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại hormone được hình thành trong máu, có tác dụng làm tăng huyết áp
        Contoh: Angiotensin plays a crucial role in blood pressure regulation. (Angiotensin đóng vai trò quan trọng trong điều hòa huyết áp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'angio-' có nghĩa là 'mạch máu', kết hợp với 'tensin' từ 'tension' nghĩa là 'căng thẳng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự điều hòa huyết áp và các hormone liên quan đến sức khỏe tim mạch.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: hypertensin

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: vasodilator

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • renin-angiotensin system (hệ thống renin-angiotensin)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The role of angiotensin in the renin-angiotensin system is vital. (Vai trò của angiotensin trong hệ thống renin-angiotensin là rất quan trọng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in the city of Angkor, there was a scientist studying the effects of a mysterious substance called angiotensin, which was known to affect blood pressure. As he conducted his experiments, he discovered that this hormone played a crucial role in regulating the circulatory system, helping to maintain balance in the body.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong thành phố Angkor, có một nhà khoa học nghiên cứu tác dụng của một chất bí ẩn gọi là angiotensin, được biết là ảnh hưởng đến huyết áp. Khi ông thực hiện các thí nghiệm, ông phát hiện ra rằng hormone này đóng một vai trò quan trọng trong điều hòa hệ tuần hoàn, giúp duy trì sự cân bằng trong cơ thể.