Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ angle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæŋ.ɡəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈæŋ.ɡl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):góc, góc độ
        Contoh: The roof makes a sharp angle with the wall. (Atap membuat sudut tajam dengan dinding.)
  • động từ (v.):quay góc, cố tình định hướng
        Contoh: He angled his chair towards the window. (Anh ta quay ghế của mình về phía cửa sổ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'angulus' nghĩa là 'góc, hẹp', có thể liên hệ với các từ như 'angular' (có góc).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đo góc trong toán học hoặc khi bạn cố tình quay mặt để nhìn vào một thứ gì đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: corner, slant
  • động từ: orient, tilt

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: straight line, flat surface
  • động từ: straighten, level

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • at a different angle (ở một góc độ khác)
  • angle for something (cố tình tìm kiếm một thứ gì đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The room has many angles. (Phòng có nhiều góc.)
  • động từ: She angled her body to fit through the narrow doorway. (Cô ấy quay cơ thể để đi qua cửa hẹp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a curious cat named Angle loved to explore every corner of the house. One day, while angling its body to fit through a narrow space, it discovered a hidden treasure. Angle's adventures always began with a new angle to explore.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một chú mèo tò mò tên là Angle thích khám phá mọi góc cạnh trong nhà. Một ngày, khi quay cơ thể để vượt qua một không gian hẹp, nó phát hiện ra một kho báu ẩn giấu. Cuộc phiêu lưu của Angle luôn bắt đầu với một góc độ mới để khám phá.