Nghĩa tiếng Việt của từ anglo, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæŋ.ɡloʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˈæŋ.ɡləʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người Anh hoặc người Mỹ gốc Anh
Contoh: Many Anglos live in this neighborhood. (Banyak orang Anglo tinggal di lingkungan ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Anglus' nghĩa là người Anh, kết hợp với hậu tố '-o'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến lịch sử và văn hóa của người Anh để nhớ từ 'anglo'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: English, British
Từ trái nghĩa:
- danh từ: non-Anglo, foreigner
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Anglo-American (người Mỹ gốc Anh)
- Anglo-Saxon (người Saxon gốc Anh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The Anglo community is very active in this city. (Cộng đồng người Anglo rất hoạt động trong thành phố này.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, the Anglo community was celebrating their annual festival. They were proud of their English heritage and enjoyed sharing their culture with others. (Dulu kala, di sebuah kota kecil, komunitas Anglo merayakan festival tahunan mereka. Mereka bangga dengan peninggalan Inggris mereka dan menikmati berbagi budaya mereka dengan orang lain.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, cộng đồng người Anglo đang tổ chức lễ hội hàng năm của mình. Họ tự hào về di sản văn hóa của người Anh và thích chia sẻ văn hóa của mình với người khác.