Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ angry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæŋ.ɡri/

🔈Phát âm Anh: /ˈæŋ.ɡri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):trong tâm trạng tức giận, giận dữ
        Contoh: He was angry at the delay. (Dia giận vì sự chậm trễ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'angre', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'angere' nghĩa là 'nhồi nhét, làm đau'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khuôn mặt đỏ bừng và nổi cáu của một người khi họ giận.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: furious, irate, enraged

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: calm, happy, content

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • get angry (giận)
  • angry with (giận với)
  • angry about (giận vì)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She looked angry. (Cô ấy trông giận dữ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little dragon named Spike who was always angry. One day, he learned that being angry all the time made his friends sad, so he decided to try to be happy instead. He found that when he smiled, everyone around him smiled too.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú rồng nhỏ tên là Spike luôn giận dữ. Một ngày, anh ta biết rằng việc giận mãi khiến bạn bè của anh ta buồn, nên anh ta quyết định thử hạnh phúc thay thế. Anh ta nhận thấy rằng khi mỉm cười, mọi người xung quanh cũng mỉm cười theo.