Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ angstrom, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæŋstrəm/

🔈Phát âm Anh: /ˈæŋstrəm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một đơn vị đo chiều dài, bằng một phần mười tỉ mét
        Contoh: The diameter of an atom is about 1 angstrom. (Diameter dari sebuah atom kira-kira 1 angstrom.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Được đặt theo tên của nhà khoa học Thụy Điển Anders Jonas Ångström.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoa học và vi tầm vĩ đại của vũ trụ, 'angstrom' là đơn vị đo lường cực nhỏ trong khoa học vật lý.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đơn vị đo chiều dài: ångström

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The wavelength of visible light is measured in angstroms. (Panjang gelombang cahaya tampak diukur dalam angstrom.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a microscopic world, the Angstrom family measured everything in their tiny universe. They were known for their precision and were respected by all atoms and molecules. One day, a new atom arrived, and it was the Angstroms' job to measure its diameter, which was exactly 1 angstrom. The atom was proud to fit perfectly into their measurements, and the Angstroms celebrated their accuracy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới siêu nhỏ, gia đình Angstrom đo đạc mọi thứ trong vũ trụ nhỏ bé của họ. Họ nổi tiếng với độ chính xác và được tôn trọng bởi tất cả các nguyên tử và phân tử. Một ngày nọ, một nguyên tử mới đến, và nhiệm vụ của gia đình Angstrom là đo đường kính của nó, đúng bằng 1 angstrom. Nguyên tử đó tự hào vì vừa khớp hoàn hảo với các phép đo của họ, và gia đình Angstrom ăn mừng sự chính xác của mình.