Nghĩa tiếng Việt của từ anguish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæŋ.ɡwɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /ˈæŋ.ɡwɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nỗi đau, nỗi khổ, nỗi đau đớn
Contoh: She felt great anguish over her lost child. (Cô ấy cảm thấy nỗi đau lớn lao vì đứa trẻ mất của mình.) - động từ (v.):làm cho cảm thấy đau đớn, khốn khổ
Contoh: The news anguished her deeply. (Tin tức đó làm cô ấy cảm thấy rất đau đớn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'angustia', có nghĩa là 'chết chóc', 'hẹp hòi', từ 'ang-' nghĩa là 'hẹp'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảm giác của một người khi mất đi một người thân, đó là nỗi đau đớn và khốn khổ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: agony, distress, misery
- động từ: torment, torture, distress
Từ trái nghĩa:
- danh từ: joy, happiness, pleasure
- động từ: delight, please, satisfy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in anguish (trong nỗi đau đớn)
- anguish over (đau đớn vì)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The loss of his job filled him with anguish. (Việc mất việc làm của anh ta làm cho anh ta cảm thấy đau đớn.)
- động từ: The thought of losing her anguished him. (Ý nghĩ về việc mất cô ấy làm anh ta cảm thấy đau đớn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who lived in constant anguish due to the loss of his family. Every day, he would walk to the park and sit by the lake, trying to find peace. One day, he met a woman who had also experienced great loss. They shared their stories and found solace in each other's company, easing their anguish over time.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông sống trong nỗi đau đớn không ngừng nghỉ vì việc mất gia đình của mình. Mỗi ngày, anh ta đi dạo đến công viên và ngồi bên hồ, cố gắng tìm kiếm sự bình yên. Một ngày nọ, anh ta gặp một người phụ nữ cũng đã trải qua những mất mát lớn. Họ chia sẻ câu chuyện của mình và tìm thấy sự an ủi trong sự hiện diện của nhau, dần dần làm nhẹ nỗi đau của họ.