Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ angular, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæŋ.ɡjə.lɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈæŋ.ɡjə.lər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có góc, không tròn
        Contoh: The angular shape of the building is very modern. (Bentuk bangunan yang berangka sangat modern.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'angulus' nghĩa là 'góc', kết hợp với hậu tố '-ar'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một hình khối có các góc sắc nét, như một tòa nhà hay một chiếc bàn, để nhớ được từ 'angular'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: angled, sharp, pointed

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: rounded, curved, smooth

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • angular momentum (mô-men động lượng)
  • angular velocity (vận tốc góc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She has an angular face with high cheekbones. (Mukanya memiliki wajah berangka dengan tulang pipi tinggi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a building with an angular design that stood out in the city. Its sharp angles and geometric shapes made it a popular spot for photographers and tourists alike. People would often say, 'Look at that angular masterpiece!'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tòa nhà với thiết kế có góc đáng kể trong thành phố. Góc sắc nét và hình dạng hình học của nó làm cho nó trở thành điểm thu hút cho nhiếp ảnh gia và khách du lịch. Mọi người thường nói, 'Nhìn vào tác phẩm tuyệt vời có góc đó!'