Nghĩa tiếng Việt của từ anhydrous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ænˈhaɪ.drəs/
🔈Phát âm Anh: /ænˈhaɪ.drəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không có nước, khô hòa tan
Contoh: Anhydrous ammonia is used in industrial processes. (Amonia anhidrat digunakan dalam proses industri.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'an-' có nghĩa là 'không' và 'hydros' có nghĩa là 'nước', kết hợp thành 'anhydrous' nghĩa là 'không có nước'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chất khô hòa tan, không chứa nước, thường được sử dụng trong các quá trình hóa học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- không có nước, khô hòa tan
Từ trái nghĩa:
- hydrated, có nước
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- anhydrous form (dạng không có nước)
- anhydrous condition (điều kiện không có nước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The anhydrous substance is very reactive. (Zat anhidrat sangat reaktif.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a chemical laboratory, there was a substance called anhydrous. It was special because it didn't contain any water. Chemists used it in various experiments to create new compounds. One day, they needed to create a new compound that required a dry environment, so they used anhydrous to ensure there was no water present, and the experiment was a success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng thí nghiệm hóa học, có một chất gọi là anhydrous. Nó đặc biệt vì không chứa bất kỳ nước nào. Các nhà hóa học sử dụng nó trong nhiều thí nghiệm để tạo ra các hợp chất mới. Một ngày nọ, họ cần tạo ra một hợp chất mới yêu cầu môi trường khô, vì vậy họ sử dụng anhydrous để đảm bảo không có nước hiện diện, và thí nghiệm đã thành công.