Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ animadversion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæn.ə.mædˈvɝː.ʒən/

🔈Phát âm Anh: /ˌæn.ə.mædˈvɜː.ʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lời chỉ trích, lời phê bình
        Contoh: His animadversion on the policy was well-received. (Kritiknya tentang kebijakan itu diterima dengan baik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'animadvertere' gồm hai phần: 'animus' (ý chí, tâm trí) và 'advertere' (chuyển hướng, đối xử).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con vật (animal) bị phê bình (adverse) để nhớ đến từ 'animadversion'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: criticism, rebuke, censure

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: praise, compliment, approval

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • face animadversion (đối mặt với lời chỉ trích)
  • offer animadversion (đưa ra lời phê bình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The animadversion of the public on the new law was intense. (Phê bình của công chúng về luật mới rất mạnh mẽ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the mayor faced animadversion from the citizens for his new policy. Despite the criticism, he listened and made adjustments, showing his willingness to improve. (Trong một ngôi làng nhỏ, thị trưởng đối mặt với lời chỉ trích từ công dân về chính sách mới của ông. Mặc dù có phê bình, ông vẫn lắng nghe và điều chỉnh, thể hiện ý chí cải tiến của mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, thị trưởng đối mặt với lời chỉ trích từ công dân về chính sách mới của ông. Mặc dù có phê bình, ông vẫn lắng nghe và điều chỉnh, thể hiện ý chí cải tiến của mình.