Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ animadvert, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæn.əm.ædˈvɜrt/

🔈Phát âm Anh: /ˌæn.ɪm.ædˈvɜːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phê bình, chỉ trích
        Contoh: He often animadverts on the government's policies. (Anh ấy thường xuyên phê bình chính sách của chính phủ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'animadvertere', gồm hai phần 'animus' nghĩa là 'tâm trí' và 'advertere' nghĩa là 'quay lại', 'chú ý đến'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một người đang phê bình một động vật, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'animadvert'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: criticize, condemn, rebuke

Từ trái nghĩa:

  • động từ: praise, commend, approve

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • animadvert on (phê bình về)
  • strongly animadverted (phê bình mạnh mẽ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The professor animadverted on the student's lack of preparation. (Giáo sư đã chỉ trích việc sinh viên thiếu chuẩn bị.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise old man who loved to animadvert on the actions of the townspeople. He believed that by pointing out their mistakes, he could help them improve. One day, a young boy approached him and asked why he always criticized others. The old man smiled and said, 'It's not about criticism, my child, it's about learning from our mistakes.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ông già khôn ngoan yêu thích phê bình hành động của người dân thị trấn. Ông tin rằng bằng cách chỉ ra lỗi của họ, ông có thể giúp họ cải thiện. Một ngày nọ, một cậu bé trẻ đến gặp ông và hỏi tại sao ông luôn phê bình người khác. Ông già mỉm cười và nói, 'Không phải là phê bình, con yêu, mà là học hỏi từ những sai lầm của chúng ta.'