Nghĩa tiếng Việt của từ animal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæn.ə.məl/
🔈Phát âm Anh: /ˈæn.ɪ.məl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):động vật, thú vật
Contoh: Lions are wild animals. (Sư tử là động vật hoang dã.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'animal', từ 'anima' nghĩa là 'hơi thở', 'sự sống'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con thú mà bạn thường gặp như mèo, chó, hoặc lợn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: creature, beast, mammal
Từ trái nghĩa:
- danh từ: plant, vegetable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- animal kingdom (động vật)
- animal rights (quyền lợi của động vật)
- animal instinct (bản năng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Elephants are intelligent animals. (Voi là động vật thông minh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the animal kingdom, there was a wise old elephant named Ellie. She was respected by all the animals because of her wisdom and kindness. One day, a young lion named Leo came to Ellie seeking advice on how to be a good leader. Ellie shared her knowledge with Leo, teaching him about compassion and fairness. From that day on, Leo became a just and caring leader, and the animal kingdom prospered.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong vương quốc động vật, có một con voi già thông thái tên là Ellie. Cô ấy được tất cả các động vật kính trọng vì sự thông thái và lòng tốt. Một ngày nọ, một con sư tử trẻ tên Leo đến gặp Ellie tìm kiếm lời khuyên về cách trở thành một nhà lãnh đạo tốt. Ellie chia sẻ kiến thức của mình với Leo, dạy cho anh về lòng trắc ẩn và công bằng. Từ ngày đó, Leo trở thành một nhà lãnh đạo công bằng và ân cần, và vương quốc động vật phát triển mạnh.