Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ animation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæn.ɪˈmeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌæn.ɪˈmeɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự hồi sinh, sự hồi kích, sự sống động
        Contoh: The animation in the movie was very impressive. (Hoạt hình trong bộ phim rất ấn tượng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'anima' nghĩa là 'hơi thở, linh hồn', kết hợp với hậu tố '-tion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các bộ phim hoạt hình hay trò chơi điện tử, nơi mà 'animation' thể hiện sự sống động và hấp dẫn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: liveliness, vivacity, spirit

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dullness, lifelessness, lethargy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • computer animation (hoạt hình máy tính)
  • stop-motion animation (hoạt hình dừng chân)
  • 3D animation (hoạt hình 3 chiều)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The animation in the game makes it more exciting. (Sự hồi kích trong trò chơi làm cho nó thú vị hơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a world where everything was static and lifeless. Then, a magical artist came and brought 'animation' to life, transforming the dull world into a vibrant and lively place. The creatures and landscapes moved and interacted, creating a new, exciting reality.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thế giới vắng bóng và không có sự sống. Rồi một nghệ sĩ ma thuật đến và đưa 'animation' vào cuộc sống, biến thế giới nhàm chán thành một nơi sôi động và tràn đầy sinh khí. Những sinh vật và cảnh quan bắt đầu di chuyển và tương tác, tạo nên một thực tại mới, thú vị.