Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ animosity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæn.əˈmɑː.sə.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˌæn.əˈmɒs.ə.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thù địch, sự căm thù
        Contoh: There is a lot of animosity between the two groups. (Có rất nhiều sự thù địch giữa hai nhóm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'animositatem', từ 'animosus' nghĩa là 'dũng cảm', 'mạnh mẽ', từ 'anima' nghĩa là 'tâm hồn', 'tinh thần'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc xung đột giữa hai phe, mỗi phe đều có sự căm thù lẫn nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: hostility, enmity, hatred

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: friendship, love, harmony

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • feel animosity (cảm thấy căm thù)
  • deep animosity (căm thù sâu sắc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The animosity between the two leaders is well-known. (Sự căm thù giữa hai nhà lãnh đạo này là điều đã được biết đến rộng rãi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city filled with animosity, two groups were constantly at odds. The tension was palpable, and every interaction was charged with hostility. One day, a wise old man suggested a truce, and slowly, the animosity began to fade as they worked together for the betterment of the city.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố đầy sự căm thù, hai nhóm luôn xung đột với nhau. Căng thẳng là chuyện bình thường, và mọi cuộc giao tiếp đều chứa đựng sự thù địch. Một ngày, một người đàn ông già khôn ngoan đề nghị một lời gọi đình chỉ, và dần dần, sự căm thù bắt đầu tan biến khi họ cùng nhau làm việc cho sự phát triển của thành phố.